Taberd.org Lasan Taberd
   

Kỷ yếu
Bảng vàng đề danh (2)
previous Bảng vàng đề danh (1)
TÚ TÀI II NĂM 1970
TỶ LỆ 58/60 - 96,66% - 2 ƯU, 6 BÌNH, 19 BÌNH THỨ
1Nguyễn Văn BáuBình Thứ
2Phạm Văn BânThứ
3Phạm Minh CảnhThứ
4Lê Khắc DuThứ
5Vũ DũngThứ
6Nguyễn Anh DũngThứ
7Đào Mạnh DũngBình thứ
8Vũ Quốc DũngBình thứ
9Phạm Anh DũngBình
10Dương Hoàng ĐôngThứ
11Trần Minh DứcThứ
12Nhan Hồng GiaBình thứ
13Lê Hoàng HảiThứ
14Trần Văn HậuƯu
15La Dưỡng HồngBình thứ
16Lê Mạnh HùngBình thứ
17Nguyễn Ngọc HùngBình thứ
18Võ Văn HuyThứ
19Phan Viết HuyBình thứ
20Trà Văn HữuThứ
21Nguyễn Tri KiệmBình
22Nguyễn Hữu LiênBình thứ
23Huỳnh Công LongBình
24Phan Huỳnh LongThứ
25Nguyễn Ngọc LongThứ
26Nguyễn MinhThứ
27Đặng Đình MinhBình thứ
28Nguyễn Hữu MinhBình
29Bùi Ngọc MinhBình thứ
30Trần Văn NhơnBình
31Nguyễn Tiến PhácBình thứ
32Nguyễn Hùng PhátBình thứ
33Nguyễn Văn PhúcBình thứ
34Diệp Vĩ QuangBình thứ
35Bảo QuânThứ
36Phạm Phú QuớiThứ
37Nguyễn Hải SơnBình thứ
38Mã Hán SưThứ
39Huỳnh Công TâmThứ
40Vũ Ngọc TâmBình
41Nguyễn Quang TháiThứ
42Phạm Công ThanhThứ
43Nguyễn Văn ThìnThứ
44Nguyễn Xuân ThọThứ
45Đỗ Đăng ThuậnThứ
46Nguyễn TríThứ
47Phạm Trung TrinhThứ
48Nguyễn Đức TrìnhThứ
49Vũ TrụThứ
50Nguyễn Duy TrựcBình thứ
51Vũ Xuân TrườngThứ
52Nguyễn Anh Tuấn21/8
53Nguyễn Anh TuấnThứ
54Đỗ Cao TuấnBình thứ
55Trần Văn TuấnƯu
56Huỳnh Thiện BạchThứ
57Mã Quang ChánhBình thứ
58Phạm Ngọc ViệtBình thứ
BEPC 1970
TỶ LỆ 175/189 - 92,59%
1Trịnh Dân An
2Phan Quang Ánh
3Rolland Bouy
4Trương Ngọc Danh
5Lê Trọng Dũng
6Nguyễn Khoa Duy
7Dương Minh Đức
8Ngô Gia Đức
9Nguyễn Đăng Hòa
10Đào Thế Hùng
11Nguyễn Hoàng Hùng
12Trịnh Đức Khải
13Đinh Tấn Liêm
14Chung Thiện Long
15Phạm Phước Lộc
16Dương Hoàng Lý
17Lưu Phụng Hoàng Minh
18Nguyễn Văn Minh
19Phạm Thế Minh
20Lê Tiến Nam
21Nguyễn Trung Nam
22Gia kiến Nghiệp
23Nguyễn Tôn Nhuận
24Nguyễn Thanh Niến
25Nguyễn Khánh Phúc
26Cao Gia Phước
27Đỗ Ngọc Quang
28Huỳnh Khánh Tấn
29Trịnh Quang Thạch
30Hồ Vĩnh Thanh
31Trần Hữu Thọ
32Bùi quang Thuần
33Nguyễn Vĩnh Tiến
34Trần Văn Tiến
35Lê Hữu Trí
36Phạm quí Trọng
37Trần Bá Vạn
38Lê Đức Việt
39Nguyễn Văn Thọ
40Nguyễn Phát Hoàng
41Trần Minh Bạch
42Hoàng Hữu Cán
43Nguyễn Ngọc Chung
44Đỗ Viết Cương
45Nguyễn Hưu Cương
46Đoàn Viết Du
47Nguyễn Anh Dũng
48Phạm Minh Đạo
49Lê Quang Đức
50Ngô Quang Đức
51Vũ Đăng Đức
52Nguyễn Công Hậu
53Trần Đức Hiếu
54Lê Quang Huệ
55Đặng Phi Hùng
56Nguyên Thế Hùng
57Nguyễn Thoại Hùng
58Trịnh Nguyên Hùng
59Trần Gia Hưng
60Thái Hy Khiêm
61Chung Quốc kiệt
62Tiến Thành Long
63Trần Gia Lộc
64Nguyễn Minh Man
65Phạm Văn Minh
66Hồ thanh Nhã
67Trần Duy Nghĩa
68Nguyễn Đức Phúc
69Nguyễn Quan
70Nguyễn Hùng Sơn
71Nguyễn Ngọc Sơn
72Lê Thành Tài
73Trần Hùng Tâm
74Trần Thành
75Nguyễn Văn Thảo
76Louis Trần Thắng
77Ngô Chí Thiện
78Lê Đức trụ
79Nguyễn Ngọc Thuần
80Phạm Duy Tiến
81Phạm Ngọc Trác
82Lương Minh Trí
83Phạm Kim Tuấn
84Trần Văn Út
85Phạm Huỳnh Vân
86Nguyễn Ngọc Xuân
87Bùi Đình Cầu
88Nguyễn Văn Chánh
89Phan Chí Dũng
90Trần Hoàng Dũng
91Nguyễn Minh Dũng
92Bùi Đức Đạt
93Nguyễn Chí Đạo
94Nguyễn Minh Hãi
95Đặng Ngọc Hòa
96Lương Hữu Hoàn
97Phan Quang Chí Hiếu
98Phạm Mạnh Hùng
99Tăng Quốc Hùng
100Lý Tấn Hưng
101Vũ Tiến Hỷ
102Bùi Nguyên Khánh
103Lê Như Kha
104Lê Minh Kiến
105Trịnh Công Lũ
106Nguyễn Hữu Luận
107Dương Hùng Lý
108Đặng Ngọc Mạnh
109Trương Hiếu Minh
110Phạm Công minh
111Ngô Thế Nhân
112Phan Như Ngạn
113Vũ Đức Nghĩa
114Hoàng Kế Nghiệp
115Vĩnh Quang
116Phạm Ngọc Thuần Sơn
117Trần Trung Sơn
118NGuyễn Tấn Tài
119Nguyễn Tiên
120Nguyễn Hữu Toàn
121Trần Văn Thành
122Tôn Thất Quốc Tuấn
123Bùi Anh Tuấn
124Nguyễn Chí Trung
125Lý Công Trục
126Ngô Hùng Việt
127Nhan Thành Vinh
128Phan Bộ
129Bửu Ân
130Cao Hoài Chương
131Lý Thành Danh
132Tô Tiến Đạt
133Lê Đức
134Phạm Minh Đức
135Ngô Minh Đường
136Triệu Văn Giai
137Đào Hữu Giao
138Nguyễn Văn Hiệp
139Nguyễn Minh Hòa
140Nguyễn Gia Hội
141Nguyễn Văn Hưng
142Nguyễn Thanh Hương
143Nguyễn Đăng Khánh
144Trần Văn Long
145Mai Sĩ Lực
146Nguyễn Tiến Lực
147Bùi Ngọc Minh
148Huỳnh Kim Ngân
149Nguyễn Mạnh Nghĩa
150Trần Nguyên Phúc
151Lê Kim Phước
152Nguyễn Hồng Quang
153Phạm Hồng Quân
154Trần Dương Quân
155Nguyễn Hùng Sơn
156Huỳnh Tấn Tài
157Võ Vĩnh Tâm
158Trần Kim Thạch
159Trần Phương Thái
160Huỳnh Thiện Thanh
161Phạm Chí Thành
162Trương Thiện Thành
163Lạc Thảo
164Đông khắc Thẩm
165Phùng Quang Thiều
166Vũ Tam Thông
167Hồ Hữu Thuận
168Vĩnh Tiết
169Ngô Hùng Tín
170Phạm Phú Trình
171Tô Công Trường
172Nguyễn Tuấn
173Phan Quốc Tuấn
174Trần Đức Vinh
175Nguyễn Xuân Vũ
Bảng vàng Đề Danh
previous Bảng vàng đề danh (1)