Cập nhật | Thêm chi tiết | Hướng dẫn
Nguyễn Duy CườngNiên học: 19-19 |
67-68 lớp 11e 4 hàng 1 vị trí 1 | 68-69 lớp tu 4 hàng 5 vị trí 10 | 70-71 lớp 4-1 hàng 1 vị trí 10 | 71-72 lớp 5-7 hàng 2 vị trí 4 |
72-73 lớp 6-9 hàng 1 vị trí 2 | 73-74 lớp 7-9 hàng 1 vị trí 4 | 74-75 9P4 75-76 Đức Minh |
Hiện nay
| |||||
Vài dòng | |||||